Tham khảo Radwimps

  1. 1 2 3 4 “"RADWIMPS アーティスト・プロフィール"” [Thông tin nghệ sĩ RADWIMPS]. CDJournal (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 “RADWIMPS、即完&超満員のZepp Tokyoライヴレポ” [Radwimps, sự hoàn hảo và một bản tường thuật trực tiếp về buổi hòa nhạc Zepp Tokyo của họ]. Barks (bằng tiếng Nhật). 10 tháng 1 năm 2007. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2
  4. Barks. RADWIMPS Biography Lưu trữ 2018-08-03 tại Wayback Machine
  5. AllMusic. RADWIMPS | Biography & History
  6. 1 2 “Biography”. EMI Music Japan (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ 1 tháng 2 năm 2011. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. “Radwimps Official Site”. Radwimps (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ 29 tháng 6 năm 2008. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. 1 2 3 4 “RADWIMPS 特集”. Neowing (bằng tiếng Nhật). 2006. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. 1 2 3 4 5 基本情報 - RADWIMPS. Tsutaya (bằng tiếng Nhật). Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 “Biography”. radwimps.jp (bằng tiếng Nhật). 10 tháng 8 năm 2008. Bản gốc lưu trữ 12 tháng 1 năm 2006. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. “History YHMF2002 決戦大会審査結果”. Yokohama High School Music Festival (bằng tiếng Nhật). 2003. Bản gốc lưu trữ 1 tháng 2 năm 2011. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. 1 2 3 4 5 6 7 “アーティスト: RADWIMPS”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “Special Interview Radwimps”. Oricon (bằng tiếng Nhật). 18 tháng 1 naem 2006. Truy cập 6 tháng 4 năm 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. “メジャー・デビュー後、2枚のシングルを経て、ついに2/15にフル・アルバムをリリースした4ピース・バンドRADWIMPSを直撃!”. Vibe-Net (bằng tiếng Japanese). 28 tháng 2 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2016. Truy cập 6 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. ゴールド等認定作品一覧 2008年03月. RIAJ (bằng tiếng Nhật). 10 tháng 12 năm 2008. Truy cập 6 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “KAT-TUN、1stシングルから10作連続1位”. Oricon (bằng tiếng Nhật). 17 tháng 3 năm 2009. Truy cập 6 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. 『白日』. Radwimps (bằng tiếng Nhật). 11 tháng 3 năm 2012. Truy cập 3 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. COLDPLAY「A HEAD FULL OF DREAM TOUR」GUEST ACT出演
  19. ブームいつまで!? 羞恥心の2曲目はふられた女の子への応援ソング. RBB Today (bằng tiếng Nhật). 25 tháng 6 năm 2008. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “Charaの新作にRADWIMPSファンが注目、その理由は?”. Barks (bằng tiếng Nhật). 13 tháng 5 năm 2008. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. 1 2 “About EMI Rocks”. EMI (bằng tiếng Nhật). 2010. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 2 năm 2011. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “11月6日、さいたまスーパーアリーナで行われた「EMI ROCKS」で、新たなプロジェクト「寺子屋」の全貌が発表!当日24時まで、新曲「EMI」の無料着うた(R)配信が行われました。”. EMI (bằng tiếng Nhật). 2010. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “RADWIMPS LIVE Blu-ray&DVD / LIVE ALBUM「Human Bloom Tour 2017」”. Radwimps. Truy cập 2 tháng 4 năm 2018.
  24. “RADWIMPS 2017 Asia Live Tour”. Radwimps. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.
  25. “Road to Catharsis Tour 2018”. Radwimps. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.
  26. “RADWIMPS Asia Live Tour 2018”. Radwimps. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.
  27. “Anti Anti Generation Tour 2019”. Radwimps. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.
  28. “KONNICHIWA NIPPON Tour 2020”. Radwimps. Truy cập 20 tháng 3 năm 2020.
  29. “History - MVA07”. SPACE SHOWER (bằng tiếng Nhật). tháng 3 năm 2007. Bản gốc lưu trữ 9 tháng 2 năm 2011. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “EXILEが最多3冠達成、「MTV VMAJ」華やかに開催”. Natalie.mu (bằng tiếng Nhật). 2 tháng 6 năm 2008. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “スペシャ「MVA」大賞は安室、電気、RADWIMPSが受賞”. Natalie.mu (bằng tiếng Nhật). 22 tháng 3 năm 2009. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “"LIFE MUSIC AWARD 2009"、大賞はRADWIMPS”. Barks (bằng tiếng Nhật). 3 tháng 11 năm 2009. Truy cập 2 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “CDショップ店員が選ぶアワード『第二回CDショップ大賞』の入賞作品が発表” (bằng tiếng Nhật). 6 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 2 năm 2011. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “スペシャ「MVA」発表!大賞は安室、林檎、RADWIMPS”. Natalie.mu (bằng tiếng Nhật). 23 tháng 3 năm 2010. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “「MTV WORLD STAGE VMAJ 2010」 全ノミネート作品一覧”. MTV Japan (bằng tiếng Nhật). 31 tháng 3 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “スペシャ「MVA」大賞はカエラ、サカナ、RADWIMPSの手に”. Natalie (bằng tiếng Nhật). 10 tháng 4 năm 2011. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. ノミネート作品 最優秀ロックビデオ賞. MTV Japan (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 11 năm 2010. Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “SPACE SHOWER Music Video Awards - Nominees”. SPACE SHOWER Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. 3/7に開催されたSPACE SHOWER MUSIC AWARDS 2017で、RADWIMPSが「BEST ROCK ARTIST」と「ARTIST OF THE YEAR」を受賞いたしました!
  40. 1 2 “Japan Gold Disc Award 2017 Winners”. Japan Gold Disc Award Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Japan Gold Disc Award 2017 Winners”. Japan Gold Disc Award Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “SPACE SHOWER Music Awards 2018 Nominees”. SPACE SHOWER Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Space Shower Music Awards 2019 Nominees”. SPACE SHOWER Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. 1 2 “SPACE SHOWER Music Awards 2019 Winners”. SPACE SHOWER Website (bằng tiếng Nhật). Truy cập 4 tháng 4 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Radwimps http://www.allmusic.com/artist/radwimps-mn00008955... http://artist.cdjournal.com/a/radwimps/151723 http://www.cube-music.com/j-artists/band-group/rad... http://emirocks.com/about/ http://jame-world.com/us/artists-overview-881-radw... http://www.mtvjapan.com/news/music/17559 http://www.mtvjapan.com/vmaj/nominee/#best_rock_vi... http://popcrush.com/radwimps-j-rock-your-name-huma... http://www.rbbtoday.com/article/2008/06/25/52259.h... http://www.sputnikmusic.com/bands/Radwimps/25072/